imperfect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imperfect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imperfect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imperfect.

Từ điển Anh Việt

  • imperfect

    /im'pə:fikt/

    * tính từ

    không hoàn hảo, không hoàn chỉnh, không hoàn toàn

    chưa hoàn thành, còn dở dang

    (ngôn ngữ học) (thuộc) thời quá khứ chưa hoàn thành

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) thời quá khứ chưa hoàn thành

  • imperfect

    hỏng, không hoàn thiện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • imperfect

    * kỹ thuật

    bất hoàn hảo

    hỏng

    sai hỏng

    điện lạnh:

    không hoàn hảo

    toán & tin:

    không hoàn thiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • imperfect

    not perfect; defective or inadequate

    had only an imperfect understanding of his responsibilities

    imperfect mortals

    drainage here is imperfect

    Antonyms: perfect

    Similar:

    progressive: a tense of verbs used in describing action that is on-going

    Synonyms: progressive tense, imperfect tense, continuous tense

    fallible: wanting in moral strength, courage, or will; having the attributes of man as opposed to e.g. divine beings

    I'm only a fallible human

    frail humanity

    Synonyms: frail, weak