perfect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
perfect
/'pə:fikt/
* tính từ
hoàn hảo, hoàn toàn
a perfect stranger: người hoàn toàn xa lạ
a perfect likeness: sự giống hoàn toàn, sự giống hệt
perfect nonsense: điều hoàn toàn vô lý
a perfect work of art: một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo
thành thạo
to be perfect in one's service: thành thạo trong công việc
(ngôn ngữ học) hoàn thành
the perfect tense: thời hoàn thành
(thực vật học) đủ (hoa)
(âm nhạc) đúng (quãng)
perfect fifth: quâng năm đúng
* danh từ
(ngôn ngữ học) thời hoàn thành
* ngoại động từ
hoàn thành, làm hoàn hảo, làm hoàn toàn
rèn luyện cho thành thạo, trau dồi cho thật giỏi
to perfect oneself in a foreign language: tự trau dồi cho thật giỏi về một ngoại ngữ
perfect
hoàn hảo; đầy đủ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
perfect
* kỹ thuật
đầy đủ
hoàn hảo
hoàn thiện
in hai mặt
lý tưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perfect
make perfect or complete
perfect your French in Paris!
Synonyms: hone
being complete of its kind and without defect or blemish
a perfect circle
a perfect reproduction
perfect happiness
perfect manners
a perfect specimen
a perfect day
Antonyms: imperfect
precisely accurate or exact
perfect timing
Similar:
perfective: a tense of verbs used in describing action that has been completed (sometimes regarded as perfective aspect)
Synonyms: perfective tense, perfect tense
arrant: without qualification; used informally as (often pejorative) intensifiers
an arrant fool
a complete coward
a consummate fool
a double-dyed villain
gross negligence
a perfect idiot
pure folly
what a sodding mess
stark staring mad
a thoroughgoing villain
utter nonsense
the unadulterated truth
Synonyms: complete, consummate, double-dyed, everlasting, gross, pure, sodding, stark, staring, thoroughgoing, utter, unadulterated
- perfect
- perfecta
- perfecto
- perfected
- perfecter
- perfectly
- perfection
- perfective
- perfect gas
- perfect set
- perfectible
- perfectness
- perfect code
- perfect game
- perfect jump
- perfect ream
- perfect well
- perfectively
- perfectivity
- perfect entry
- perfect field
- perfect fifth
- perfect fluid
- perfect hedge
- perfect hinge
- perfect pitch
- perfect plate
- perfect tense
- perfectionism
- perfectionist
- perfect biding
- perfect fourth
- perfect groups
- perfect market
- perfect number
- perfect square
- perfect vacuum
- perfectibility
- perfectiveness
- perfect crystal
- perfect elastic
- perfect gas law
- perfect markets
- perfectionistic
- perfect cleavage
- perfect monopoly
- perfect solution
- perfective tense
- perfect condition
- perfect lubricant