perfectionism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perfectionism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perfectionism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perfectionism.

Từ điển Anh Việt

  • perfectionism

    /pə'fekʃənizm/

    * danh từ

    thuyết hoàn hảo

    chủ nghĩa cầu toàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perfectionism

    a disposition to feel that anything less than perfect is unacceptable

    his perfectionism seemed excessive to his students