perfect gas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perfect gas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perfect gas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perfect gas.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
perfect gas
* kỹ thuật
khí lý tưởng
điện lạnh:
khí hoàn hảo
vật lý:
khí lý tuởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perfect gas
Similar:
ideal gas: a hypothetical gas with molecules of negligible size that exert no intermolecular forces
Từ liên quan
- perfect
- perfecta
- perfecto
- perfected
- perfecter
- perfectly
- perfection
- perfective
- perfect gas
- perfect set
- perfectible
- perfectness
- perfect code
- perfect game
- perfect jump
- perfect ream
- perfect well
- perfectively
- perfectivity
- perfect entry
- perfect field
- perfect fifth
- perfect fluid
- perfect hedge
- perfect hinge
- perfect pitch
- perfect plate
- perfect tense
- perfectionism
- perfectionist
- perfect biding
- perfect fourth
- perfect groups
- perfect market
- perfect number
- perfect square
- perfect vacuum
- perfectibility
- perfectiveness
- perfect crystal
- perfect elastic
- perfect gas law
- perfect markets
- perfectionistic
- perfect cleavage
- perfect monopoly
- perfect solution
- perfective tense
- perfect condition
- perfect lubricant