perfect market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perfect market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perfect market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perfect market.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
perfect market
* kinh tế
thị trường cạnh tranh hoàn toàn
thị trường độc quyền hoàn toàn
thị trường hoàn hảo
* kỹ thuật
xây dựng:
thị trường hoàn hảo
Từ liên quan
- perfect
- perfecta
- perfecto
- perfected
- perfecter
- perfectly
- perfection
- perfective
- perfect gas
- perfect set
- perfectible
- perfectness
- perfect code
- perfect game
- perfect jump
- perfect ream
- perfect well
- perfectively
- perfectivity
- perfect entry
- perfect field
- perfect fifth
- perfect fluid
- perfect hedge
- perfect hinge
- perfect pitch
- perfect plate
- perfect tense
- perfectionism
- perfectionist
- perfect biding
- perfect fourth
- perfect groups
- perfect market
- perfect number
- perfect square
- perfect vacuum
- perfectibility
- perfectiveness
- perfect crystal
- perfect elastic
- perfect gas law
- perfect markets
- perfectionistic
- perfect cleavage
- perfect monopoly
- perfect solution
- perfective tense
- perfect condition
- perfect lubricant