perfect pitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perfect pitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perfect pitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perfect pitch.

Từ điển Anh Việt

  • perfect pitch

    * danh từ

    khả năng nhận ra nốt nhạc; sành nhạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perfect pitch

    Similar:

    absolute pitch: the ability to identify the pitch of a tone