perfect square nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perfect square nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perfect square giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perfect square.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perfect square

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chính phương