perfectibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perfectibility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perfectibility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perfectibility.
Từ điển Anh Việt
perfectibility
/pə,fekti'biliti/
* danh từ
tính có thể hoàn thành, tính có thể hoàn thiện, tính có thể làm hoàn hảo, tính có thể làm hoàn toàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perfectibility
the capability of becoming perfect
he believes in the ultimate perfectibility of man
Antonyms: imperfectibility