perfect entry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perfect entry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perfect entry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perfect entry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perfect entry

    * kinh tế

    giấy khai hoàn hảo

    tờ khai đầy đủ (hải quan)

    tờ khai hải quan chính thức

    tờ khai hải quan hoàn thiện