perfect tense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perfect tense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perfect tense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perfect tense.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perfect tense
Similar:
perfective: a tense of verbs used in describing action that has been completed (sometimes regarded as perfective aspect)
Synonyms: perfective tense, perfect
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- perfect
- perfecta
- perfecto
- perfected
- perfecter
- perfectly
- perfection
- perfective
- perfect gas
- perfect set
- perfectible
- perfectness
- perfect code
- perfect game
- perfect jump
- perfect ream
- perfect well
- perfectively
- perfectivity
- perfect entry
- perfect field
- perfect fifth
- perfect fluid
- perfect hedge
- perfect hinge
- perfect pitch
- perfect plate
- perfect tense
- perfectionism
- perfectionist
- perfect biding
- perfect fourth
- perfect groups
- perfect market
- perfect number
- perfect square
- perfect vacuum
- perfectibility
- perfectiveness
- perfect crystal
- perfect elastic
- perfect gas law
- perfect markets
- perfectionistic
- perfect cleavage
- perfect monopoly
- perfect solution
- perfective tense
- perfect condition
- perfect lubricant