perfective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perfective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perfective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perfective.
Từ điển Anh Việt
perfective
/pə'fektiv/
* tính từ
để làm cho hoàn hảo; đưa đến chỗ hoàn hảo
(ngôn ngữ học) hoàn thành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perfective
a tense of verbs used in describing action that has been completed (sometimes regarded as perfective aspect)
Synonyms: perfective tense, perfect, perfect tense
the aspect of a verb that expresses a completed action
Synonyms: perfective aspect