everlasting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

everlasting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm everlasting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của everlasting.

Từ điển Anh Việt

  • everlasting

    /,evə'lɑ:stiɳ/

    * tính từ

    vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt

    kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt

    this everlasting noise: tiếng ầm ầm không bao giờ dứt

    (thực vật học) giữ nguyên dạng và màu khi khô

    the Everlasting

    Chúa, Thượng đế

    * danh từ

    thời gian vô tận, ngàn xưa

    the monument has been there since everlasting: công trình đó có từ ngàn xưa

    (thực vật học) cây cúc trường sinh

    vải chéo len

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • everlasting

    * kỹ thuật

    đời đời

    xây dựng:

    vĩnh viễn

Từ điển Anh Anh - Wordnet