everlasting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
everlasting
/,evə'lɑ:stiɳ/
* tính từ
vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt
kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt
this everlasting noise: tiếng ầm ầm không bao giờ dứt
(thực vật học) giữ nguyên dạng và màu khi khô
the Everlasting
Chúa, Thượng đế
* danh từ
thời gian vô tận, ngàn xưa
the monument has been there since everlasting: công trình đó có từ ngàn xưa
(thực vật học) cây cúc trường sinh
vải chéo len
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
everlasting
* kỹ thuật
đời đời
xây dựng:
vĩnh viễn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
everlasting
any of various plants of various genera of the family Compositae having flowers that can be dried without loss of form or color
Synonyms: everlasting flower
Similar:
ageless: continuing forever or indefinitely
the ageless themes of love and revenge
eternal truths
life everlasting
hell's perpetual fires
the unending bliss of heaven
Synonyms: aeonian, eonian, eternal, perpetual, unending, unceasing
arrant: without qualification; used informally as (often pejorative) intensifiers
an arrant fool
a complete coward
a consummate fool
a double-dyed villain
gross negligence
a perfect idiot
pure folly
what a sodding mess
stark staring mad
a thoroughgoing villain
utter nonsense
the unadulterated truth
Synonyms: complete, consummate, double-dyed, gross, perfect, pure, sodding, stark, staring, thoroughgoing, utter, unadulterated