eonian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eonian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eonian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eonian.
Từ điển Anh Việt
eonian
* tính từ
vĩnh cữu; vô cùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eonian
of or relating to a geological eon (longer than an era)
Synonyms: aeonian
Similar:
ageless: continuing forever or indefinitely
the ageless themes of love and revenge
eternal truths
life everlasting
hell's perpetual fires
the unending bliss of heaven
Synonyms: aeonian, eternal, everlasting, perpetual, unending, unceasing