unending nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unending nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unending giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unending.
Từ điển Anh Việt
unending
/ʌn'endiɳ/
* tính từ
không dứt, không hết, vô tận
bất diệt, trường cửu
(thông tục) thường kỳ, thường xuyên