perpetual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perpetual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perpetual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perpetual.

Từ điển Anh Việt

  • perpetual

    /pə'petjuəl/

    * tính từ

    vĩnh viễn, bất diệt

    không ngừng

    perpetual motion: sự chuyển động không ngừng

    suốt đời, chung thân

    perpetual punishment: hình phạt chung thân

    (thông tục) luôn, suốt

    perpetual nagging: sự mè nheo suốt

  • perpetual

    thường xuyên, liên tục

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perpetual

    * kỹ thuật

    liên tục

    thường xuyên

    vĩnh cửu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perpetual

    Similar:

    ageless: continuing forever or indefinitely

    the ageless themes of love and revenge

    eternal truths

    life everlasting

    hell's perpetual fires

    the unending bliss of heaven

    Synonyms: aeonian, eonian, eternal, everlasting, unending, unceasing

    ceaseless: uninterrupted in time and indefinitely long continuing

    the ceaseless thunder of surf

    in constant pain

    night and day we live with the incessant noise of the city

    the never-ending search for happiness

    the perpetual struggle to maintain standards in a democracy

    man's unceasing warfare with drought and isolation

    unremitting demands of hunger

    Synonyms: constant, incessant, never-ending, unceasing, unremitting