perpetual motion engine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perpetual motion engine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perpetual motion engine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perpetual motion engine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perpetual motion engine

    * kỹ thuật

    vật lý:

    động cơ chuyển động vĩnh cửu