perpetual annuity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perpetual annuity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perpetual annuity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perpetual annuity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perpetual annuity

    * kinh tế

    niên kim suốt đời

    niên kim suốt đời, niên kim vĩnh cửu

    niên kim vĩnh cửu

    niên kim vĩnh viễn