perpetual succession nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perpetual succession nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perpetual succession giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perpetual succession.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perpetual succession

    * kinh tế

    kế tục vĩnh viễn

    sự liên tục không gián đoạn (của công ty)

    sự thừa kế vĩnh viễn