perpetual warrant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perpetual warrant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perpetual warrant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perpetual warrant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
perpetual warrant
* kinh tế
chứng chỉ vĩnh viễn
giấy phép vĩnh viễn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perpetual warrant
a warrant with no expiration date
Từ liên quan
- perpetual
- perpetually
- perpetual bond
- perpetual kiln
- perpetual loan
- perpetual lease
- perpetual screw
- perpetual method
- perpetual mobile
- perpetual motion
- perpetual annuity
- perpetual floater
- perpetual warrant
- perpetual calendar
- perpetual debenture
- perpetual inventory
- perpetual succession
- perpetual motion engine
- perpetual motion machine
- perpetual preferred stock
- perpetual inventory method
- perpetual inventory system
- perpetual motion of the first kind