perpetual motion of the first kind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perpetual motion of the first kind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perpetual motion of the first kind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perpetual motion of the first kind.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perpetual motion of the first kind

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chuyển động vĩnh cửu loại một