perpetual motion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perpetual motion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perpetual motion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perpetual motion.
Từ điển Anh Việt
perpetual motion
* danh từ
sự chuyển động không ngừng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
perpetual motion
* kỹ thuật
toán & tin:
chuyển động vĩnh cửu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perpetual motion
motion that continues indefinitely without any external source of energy; impossible in practice because of friction
Từ liên quan
- perpetual
- perpetually
- perpetual bond
- perpetual kiln
- perpetual loan
- perpetual lease
- perpetual screw
- perpetual method
- perpetual mobile
- perpetual motion
- perpetual annuity
- perpetual floater
- perpetual warrant
- perpetual calendar
- perpetual debenture
- perpetual inventory
- perpetual succession
- perpetual motion engine
- perpetual motion machine
- perpetual preferred stock
- perpetual inventory method
- perpetual inventory system
- perpetual motion of the first kind