perpetual calendar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perpetual calendar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perpetual calendar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perpetual calendar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perpetual calendar
a chart or mechanical device that indicates the days of the week corresponding to any given date over a long period of years
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- perpetual
- perpetually
- perpetual bond
- perpetual kiln
- perpetual loan
- perpetual lease
- perpetual screw
- perpetual method
- perpetual mobile
- perpetual motion
- perpetual annuity
- perpetual floater
- perpetual warrant
- perpetual calendar
- perpetual debenture
- perpetual inventory
- perpetual succession
- perpetual motion engine
- perpetual motion machine
- perpetual preferred stock
- perpetual inventory method
- perpetual inventory system
- perpetual motion of the first kind