perpetual calendar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perpetual calendar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perpetual calendar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perpetual calendar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perpetual calendar

    a chart or mechanical device that indicates the days of the week corresponding to any given date over a long period of years

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).