ceaseless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ceaseless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceaseless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceaseless.
Từ điển Anh Việt
ceaseless
/'si:slisnis/
* tính từ
không ngừng, không ngớt, không dứt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ceaseless
uninterrupted in time and indefinitely long continuing
the ceaseless thunder of surf
in constant pain
night and day we live with the incessant noise of the city
the never-ending search for happiness
the perpetual struggle to maintain standards in a democracy
man's unceasing warfare with drought and isolation
unremitting demands of hunger
Synonyms: constant, incessant, never-ending, perpetual, unceasing, unremitting