unremitting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unremitting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unremitting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unremitting.
Từ điển Anh Việt
unremitting
/, nri'miti /
* tính từ
không ngừng, không ngớt, liên tục
an unremitting effort: một sự cố gắng liên tục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unremitting
Similar:
ceaseless: uninterrupted in time and indefinitely long continuing
the ceaseless thunder of surf
in constant pain
night and day we live with the incessant noise of the city
the never-ending search for happiness
the perpetual struggle to maintain standards in a democracy
man's unceasing warfare with drought and isolation
unremitting demands of hunger
Synonyms: constant, incessant, never-ending, perpetual, unceasing