unceasing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unceasing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unceasing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unceasing.
Từ điển Anh Việt
unceasing
/ʌn'si:siɳ/
* tính từ
không ngừng, không ngớt, không dứt, liên tục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unceasing
Similar:
ageless: continuing forever or indefinitely
the ageless themes of love and revenge
eternal truths
life everlasting
hell's perpetual fires
the unending bliss of heaven
Synonyms: aeonian, eonian, eternal, everlasting, perpetual, unending
ceaseless: uninterrupted in time and indefinitely long continuing
the ceaseless thunder of surf
in constant pain
night and day we live with the incessant noise of the city
the never-ending search for happiness
the perpetual struggle to maintain standards in a democracy
man's unceasing warfare with drought and isolation
unremitting demands of hunger
Synonyms: constant, incessant, never-ending, perpetual, unremitting