aeonian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aeonian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aeonian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aeonian.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aeonian
Similar:
eonian: of or relating to a geological eon (longer than an era)
ageless: continuing forever or indefinitely
the ageless themes of love and revenge
eternal truths
life everlasting
hell's perpetual fires
the unending bliss of heaven
Synonyms: eonian, eternal, everlasting, perpetual, unending, unceasing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).