incessant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incessant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incessant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incessant.

Từ điển Anh Việt

  • incessant

    /in'sesnt/

    * tính từ

    không ngừng, không ngớt, không dứt, liên miên

    incessant rain: mưa liên miên

  • incessant

    không ngừng, liên tục

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incessant

    * kỹ thuật

    không ngừng

    liên tục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incessant

    Similar:

    ceaseless: uninterrupted in time and indefinitely long continuing

    the ceaseless thunder of surf

    in constant pain

    night and day we live with the incessant noise of the city

    the never-ending search for happiness

    the perpetual struggle to maintain standards in a democracy

    man's unceasing warfare with drought and isolation

    unremitting demands of hunger

    Synonyms: constant, never-ending, perpetual, unceasing, unremitting