constant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constant.

Từ điển Anh Việt

  • constant

    /'kɔnstənt/

    * tính từ

    bền lòng, kiên trì

    kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ

    to remain constant to one's principles: trung thành với nguyên tắc của mình

    không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp

    constant rain: mưa liên miên

    constant chatter: sự nói không dứt, sự nói liên miên

    bất biến, không thay đổi

  • constant

    (Tech) hằng số, số không đổi, hằng lượng; hệ số

  • constant

    bằng số, hằng lượng, số không đổi

    c. of integration hằng số tích phân

    c. of proportionality hệ số tỷ lệ

    absolute c. hằng số tuyệt đối

    arbitrary c. hằng số tuỳ ý

    beam c. hằng số dầm

    characteristic c. hằng số đặc trưng

    coupling c. hằng số ngẫu hợp

    damping c. hằng số làm tắt dần

    dielectric c (vật lí) hằng số điện môi

    elastic c hằng số đàn hồi

    gravitation c. hằng số hấp dẫn

    logical c. (logic học) hằng lượng lôgic

    multiplication c.s of an algebra hằng số lượng nhận của một đại số

    nummerical hằng số

    oscillation c hằng số dao động

    plase c. hằng số pha

    separation c hằng số tách

    structural c. hằng số kết cấu

    time c hằng số thời gian

    transferr c. hằng số di chuyển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • constant

    a quantity that does not vary

    Synonyms: constant quantity, invariable

    a number representing a quantity assumed to have a fixed value in a specified mathematical context

    the velocity of light is a constant

    steadfast in purpose or devotion or affection

    a man constant in adherence to his ideals

    a constant lover

    constant as the northern star

    Antonyms: inconstant

    Similar:

    changeless: unvarying in nature

    maintained a constant temperature

    principles of unvarying validity

    Synonyms: invariant, unvarying

    ceaseless: uninterrupted in time and indefinitely long continuing

    the ceaseless thunder of surf

    in constant pain

    night and day we live with the incessant noise of the city

    the never-ending search for happiness

    the perpetual struggle to maintain standards in a democracy

    man's unceasing warfare with drought and isolation

    unremitting demands of hunger

    Synonyms: incessant, never-ending, perpetual, unceasing, unremitting