constant flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constant flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constant flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constant flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • constant flow

    * kỹ thuật

    dòng ổn định