constant load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constant load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constant load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constant load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • constant load

    * kỹ thuật

    tải trọng cố định

    tải trọng không đổi

    toán & tin:

    tải hằng

    điện:

    tải không đổi

    tải liên tục

    y học:

    tải lượng không đổi