constant lambert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
constant lambert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constant lambert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constant lambert.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
constant lambert
Similar:
lambert: English composer and conductor (1905-1951)
Synonyms: Leonard Constant Lambert
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- constant
- constantan
- constantly
- constantina
- constantine
- constant map
- constant duty
- constant flow
- constant load
- constant risk
- constant term
- constant wave
- constantine i
- constant error
- constant field
- constant force
- constant level
- constant speed
- constantinople
- constant factor
- constant matrix
- constant motion
- constant prices
- constant spring
- constant stress
- constant supply
- constant torque
- constant weight
- constant-k lens
- constant address
- constant capital
- constant functor
- constant lambert
- constant returns
- constant section
- constant spacing
- constant utility
- constant voltage
- constant (adj-no)
- constant (s) area
- constant dollar's
- constant function
- constant gradient
- constant presheaf
- constant pressure
- constant quantity
- constant revenues
- constant variance
- constant-k filter
- constant-sum game