constantan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
constantan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constantan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constantan.
Từ điển Anh Việt
constantan
(Tech) hợp kim kền-đồng, côngtantan
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
constantan
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
hợp chất đồng_nikel
điện:
hợp kim công-tăng-tăng
điện lạnh:
hợp kim constantan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
constantan
an alloy of copper and nickel with high electrical resistance and a low temperature coefficient; used as resistance wire
Synonyms: Eureka