constant variance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constant variance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constant variance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constant variance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • constant variance

    * kinh tế

    sự biến đổi cố định