constant spring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constant spring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constant spring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constant spring.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • constant spring

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mạch nước ổn định