constant prices nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constant prices nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constant prices giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constant prices.

Từ điển Anh Việt

  • Constant prices

    (Econ) Giá cố định / giá bán không đổi.