constant field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constant field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constant field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constant field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • constant field

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trường hằng

    trường hằng số