constant (adj-no) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
constant (adj-no) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constant (adj-no) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constant (adj-no).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
constant (adj-no)
* kỹ thuật
hằng số
Từ liên quan
- constant
- constantan
- constantly
- constantina
- constantine
- constant map
- constant duty
- constant flow
- constant load
- constant risk
- constant term
- constant wave
- constantine i
- constant error
- constant field
- constant force
- constant level
- constant speed
- constantinople
- constant factor
- constant matrix
- constant motion
- constant prices
- constant spring
- constant stress
- constant supply
- constant torque
- constant weight
- constant-k lens
- constant address
- constant capital
- constant functor
- constant lambert
- constant returns
- constant section
- constant spacing
- constant utility
- constant voltage
- constant (adj-no)
- constant (s) area
- constant dollar's
- constant function
- constant gradient
- constant presheaf
- constant pressure
- constant quantity
- constant revenues
- constant variance
- constant-k filter
- constant-sum game