constant factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constant factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constant factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constant factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • constant factor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhân tử không đổi

    thừa số không đổi