constantine i nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
constantine i nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constantine i giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constantine i.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
constantine i
Similar:
constantine: Emperor of Rome who stopped the persecution of Christians and in 324 made Christianity the official religion of the Roman Empire; in 330 he moved his capital from Rome to Byzantium and renamed it Constantinople (280-337)
Synonyms: Constantine the Great, Flavius Valerius Constantinus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).