constant spacing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constant spacing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constant spacing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constant spacing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • constant spacing

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cách quãng không đổi

    giãn cách không đổi