lambert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lambert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lambert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lambert.
Từ điển Anh Việt
lambert
* danh từ
o (vật lý) lambe (đơn vị độ sáng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lambert
a cgs unit of illumination equal to the brightness of a perfectly diffusing surface that emits or reflects one lumen per square centimeter
Synonyms: L
English composer and conductor (1905-1951)
Synonyms: Constant Lambert, Leonard Constant Lambert