l là gì?

l nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm l giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của l.

Từ điển Anh Việt

  • l

    /el/

    * danh từ, số nhiều Ls, L's

    L, 50 (chữ số La mã)

    vật hình L

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • l

    the 12th letter of the Roman alphabet

    Similar:

    liter: a metric unit of capacity, formerly defined as the volume of one kilogram of pure water under standard conditions; now equal to 1,000 cubic centimeters (or approximately 1.75 pints)

    Synonyms: litre, cubic decimeter, cubic decimetre

    fifty: the cardinal number that is the product of ten and five

    Synonyms: 50

    lambert: a cgs unit of illumination equal to the brightness of a perfectly diffusing surface that emits or reflects one lumen per square centimeter

    fifty: being ten more than forty

    Synonyms: 50