lev nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lev nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lev giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lev.
Từ điển Anh Việt
lev
/lef/ (lew) /lef/
* danh từ, số nhiều leva /'levə/
đồng leva (tiền Bun-ga-ri)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lev
* kinh tế
đồng eva
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lev
the basic unit of money in Bulgaria
Từ liên quan
- lev
- leva
- levi
- levy
- levee
- level
- lever
- levin
- levis
- levant
- levi's
- levite
- levity
- levator
- leveled
- leveler
- leveret
- levitra
- levanter
- level of
- leveling
- leveller
- lever up
- leverage
- leviable
- levigate
- levirate
- levitate
- levodopa
- levulose
- levy tax
- levantine
- level net
- level off
- level out
- level run
- level set
- levelling
- levellman
- lever arm
- lever lid
- leviathan
- levitated
- levitical
- leviticus
- levulinic
- levulosan
- lev ivanov
- level best
- level book