levi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
levi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm levi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của levi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
levi
Similar:
matthew: (New Testament) disciple of Jesus; traditionally considered to be the author of the first Gospel
Synonyms: Saint Matthew, St. Matthew, Saint Matthew the Apostle, St. Matthew the Apostle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).