levis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
levis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm levis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của levis.
Từ điển Anh Việt
levis
* danh từ, pl
quần Jean, quần bò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
levis
Similar:
levi's: a popular brand of jeans
matthew: (New Testament) disciple of Jesus; traditionally considered to be the author of the first Gospel
Synonyms: Saint Matthew, St. Matthew, Saint Matthew the Apostle, St. Matthew the Apostle, Levi