saint matthew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saint matthew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saint matthew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saint matthew.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saint matthew
Similar:
matthew: (New Testament) disciple of Jesus; traditionally considered to be the author of the first Gospel
Synonyms: St. Matthew, Saint Matthew the Apostle, St. Matthew the Apostle, Levi
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- saint
- sainted
- saintly
- sainthood
- saintlike
- saintness
- saintship
- saint beda
- saint bede
- saint joan
- saint john
- saint jude
- saint luke
- saint mark
- saint nick
- saint olaf
- saint olav
- saint paul
- saint baeda
- saint bride
- saint bruno
- saint cloud
- saint cyril
- saint david
- saint denis
- saint james
- saint johns
- saint kitts
- saint louis
- saint lucia
- saint peter
- saint's day
- saint-saens
- saintliness
- saintpaulia
- saint andrew
- saint anselm
- saint brigid
- saint george
- saint jerome
- saint john's
- saint joseph
- saint martin
- saint thomas
- saint-mihiel
- saint ambrose
- saint bernard
- saint bridget
- saint crispin
- saint dominic