saint paul nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saint paul nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saint paul giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saint paul.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saint paul
capital of the state of Minnesota; located in southeastern Minnesota on the Mississippi river adjacent to Minneapolis; one of the Twin Cities
Synonyms: St. Paul, capital of Minnesota
Similar:
paul: (New Testament) a Christian missionary to the Gentiles; author of several Epistles in the New Testament; even though Paul was not present at the Last Supper he is considered an Apostle
Paul's name was Saul prior to his conversion to Christianity
Synonyms: St. Paul, Apostle Paul, Paul the Apostle, Apostle of the Gentiles, Saul, Saul of Tarsus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- saint
- sainted
- saintly
- sainthood
- saintlike
- saintness
- saintship
- saint beda
- saint bede
- saint joan
- saint john
- saint jude
- saint luke
- saint mark
- saint nick
- saint olaf
- saint olav
- saint paul
- saint baeda
- saint bride
- saint bruno
- saint cloud
- saint cyril
- saint david
- saint denis
- saint james
- saint johns
- saint kitts
- saint louis
- saint lucia
- saint peter
- saint's day
- saint-saens
- saintliness
- saintpaulia
- saint andrew
- saint anselm
- saint brigid
- saint george
- saint jerome
- saint john's
- saint joseph
- saint martin
- saint thomas
- saint-mihiel
- saint ambrose
- saint bernard
- saint bridget
- saint crispin
- saint dominic