paul the apostle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paul the apostle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paul the apostle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paul the apostle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paul the apostle
Similar:
paul: (New Testament) a Christian missionary to the Gentiles; author of several Epistles in the New Testament; even though Paul was not present at the Last Supper he is considered an Apostle
Paul's name was Saul prior to his conversion to Christianity
Synonyms: Saint Paul, St. Paul, Apostle Paul, Apostle of the Gentiles, Saul, Saul of Tarsus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- paul
- pauli
- paul vi
- pauline
- pauling
- paul iii
- paul pry
- paul klee
- paulopost
- paul dukas
- paul heyse
- paul simon
- paul bunyan
- paul newman
- paul revere
- paul sweezy
- paul cezanne
- paul ehrlich
- paul gauguin
- paul robeson
- paul tillich
- paul vernier
- paulo afonso
- paul verlaine
- paul hindemith
- paul mccartney
- paul john flory
- pauli principle
- paul revere tour
- paul the apostle
- paulo afonso falls
- paul hermann muller
- paul leonard newman
- paul von hindenburg
- pauli paramagnetism
- paul bustill robeson
- paul joseph goebbels
- paul johannes tillich
- paul adrien maurice dirac
- pauli exclusion principle
- paul johann ludwig von heyse
- paul ludwig von beneckendorff und von hindenburg