paul pry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paul pry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paul pry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paul pry.
Từ điển Anh Việt
paul pry
/'pɔ:l'prai/
* danh từ
người tò mò, người thóc mách
Từ liên quan
- paul
- pauli
- paul vi
- pauline
- pauling
- paul iii
- paul pry
- paul klee
- paulopost
- paul dukas
- paul heyse
- paul simon
- paul bunyan
- paul newman
- paul revere
- paul sweezy
- paul cezanne
- paul ehrlich
- paul gauguin
- paul robeson
- paul tillich
- paul vernier
- paulo afonso
- paul verlaine
- paul hindemith
- paul mccartney
- paul john flory
- pauli principle
- paul revere tour
- paul the apostle
- paulo afonso falls
- paul hermann muller
- paul leonard newman
- paul von hindenburg
- pauli paramagnetism
- paul bustill robeson
- paul joseph goebbels
- paul johannes tillich
- paul adrien maurice dirac
- pauli exclusion principle
- paul johann ludwig von heyse
- paul ludwig von beneckendorff und von hindenburg