paul nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paul nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paul giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paul.
Từ điển Anh Việt
paul
* danh từ
(kỹ thuật) con cóc (cơ cấu bánh răng cóc); vấu tỳ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paul
United States feminist (1885-1977)
Synonyms: Alice Paul
(New Testament) a Christian missionary to the Gentiles; author of several Epistles in the New Testament; even though Paul was not present at the Last Supper he is considered an Apostle
Paul's name was Saul prior to his conversion to Christianity
Synonyms: Saint Paul, St. Paul, Apostle Paul, Paul the Apostle, Apostle of the Gentiles, Saul, Saul of Tarsus
Từ liên quan
- paul
- pauli
- paul vi
- pauline
- pauling
- paul iii
- paul pry
- paul klee
- paulopost
- paul dukas
- paul heyse
- paul simon
- paul bunyan
- paul newman
- paul revere
- paul sweezy
- paul cezanne
- paul ehrlich
- paul gauguin
- paul robeson
- paul tillich
- paul vernier
- paulo afonso
- paul verlaine
- paul hindemith
- paul mccartney
- paul john flory
- pauli principle
- paul revere tour
- paul the apostle
- paulo afonso falls
- paul hermann muller
- paul leonard newman
- paul von hindenburg
- pauli paramagnetism
- paul bustill robeson
- paul joseph goebbels
- paul johannes tillich
- paul adrien maurice dirac
- pauli exclusion principle
- paul johann ludwig von heyse
- paul ludwig von beneckendorff und von hindenburg